Trang chủ300389 • SHE
add
Shenzhen Absen Optoelectronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,65 ¥ - 11,99 ¥
Phạm vi một năm
8,64 ¥ - 19,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T CNY
Số lượng trung bình
6,00 Tr
Tỷ số P/E
20,56
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 947,87 Tr | -35,47% |
Chi phí hoạt động | 2,85 T | 900,27% |
Thu nhập ròng | -444,04 N | -100,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,05 | -100,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,79 Tr | -33,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 609,31 Tr | -45,02% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -444,04 N | -100,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |