Trang chủ300398 • SHE
add
PhiChem Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,41 ¥ - 17,85 ¥
Phạm vi một năm
10,34 ¥ - 21,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,38 T CNY
Số lượng trung bình
51,77 Tr
Tỷ số P/E
30,33
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 700,63 Tr | 4,81% |
Chi phí hoạt động | 144,28 Tr | -0,03% |
Thu nhập ròng | 119,74 Tr | 100,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,09 | 90,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,02 Tr | 7,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | 5,38% |
Tổng tài sản | 6,59 T | 1,39% |
Tổng nợ | 2,32 T | -6,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 520,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,74 Tr | 100,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,06 Tr | -84,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 186,39 Tr | 684,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,61 Tr | 35,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,15 Tr | 515,14% |
Dòng tiền tự do | -88,82 Tr | 2,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
2.104