Trang chủ3003 • TADAWUL
add
City Cement Company CJSC
Giá đóng cửa hôm trước
16,88 SAR
Phạm vi một năm
16,24 SAR - 21,88 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 T SAR
Số lượng trung bình
184,80 N
Tỷ số P/E
15,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,27 Tr | 24,57% |
Chi phí hoạt động | 15,80 Tr | 51,76% |
Thu nhập ròng | 51,54 Tr | 23,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,53 | -0,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 23,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,50 Tr | 19,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 556,61 Tr | 49,82% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 4,86% |
Tổng nợ | 113,47 Tr | 5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,54 Tr | 23,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,73 Tr | 50,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,00 Tr | -6.258,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,27 Tr | -109,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
421