Trang chủ3003 • TYO
add
Hulic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.672,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.680,50 ¥ - 1.707,00 ¥
Phạm vi một năm
1.321,50 ¥ - 1.731,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 NT JPY
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
11,94
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 124,14 T | 12,72% |
Chi phí hoạt động | 21,75 T | 35,93% |
Thu nhập ròng | 15,73 T | 50,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,67 | 33,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,79 T | 49,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,89 T | -19,61% |
Tổng tài sản | 3,41 NT | 20,37% |
Tổng nợ | 2,54 NT | 24,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 872,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 759,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,73 T | 50,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 1931
Trang web
Nhân viên
2.828