Trang chủ300403 • SHE
add
Hanyu Group Joint Stock Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,12 ¥ - 15,76 ¥
Phạm vi một năm
5,97 ¥ - 23,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,55 T CNY
Số lượng trung bình
55,22 Tr
Tỷ số P/E
39,05
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,23 Tr | 10,10% |
Chi phí hoạt động | 42,69 Tr | -7,77% |
Thu nhập ròng | 55,77 Tr | -16,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,31 | -23,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,62 Tr | 40,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 210,18 Tr | 25,89% |
Tổng tài sản | 2,46 T | 3,80% |
Tổng nợ | 448,50 Tr | 8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 603,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,77 Tr | -16,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,98 Tr | 134,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,08 Tr | 2.587,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,13 Tr | -62,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,39 Tr | 34,63% |
Dòng tiền tự do | 190,15 Tr | 621,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.623