Trang chủ300404 • SHE
add
Boji Medical Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,70 ¥ - 9,92 ¥
Phạm vi một năm
7,68 ¥ - 13,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T CNY
Số lượng trung bình
12,02 Tr
Tỷ số P/E
262,99
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,59 Tr | 27,95% |
Chi phí hoạt động | 60,50 Tr | 15,34% |
Thu nhập ròng | 11,67 Tr | -14,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | -33,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,15 Tr | 75,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,90 Tr | -14,43% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 5,10% |
Tổng nợ | 530,04 Tr | 7,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,67 Tr | -14,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,42 Tr | -39,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,21 Tr | -107,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,20 Tr | 209,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,32 Tr | -87,59% |
Dòng tiền tự do | 15,21 Tr | -23,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.205