Trang chủ300406 • SHE
add
Beijing Strong Biotechnologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,35 ¥ - 13,56 ¥
Phạm vi một năm
12,33 ¥ - 17,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,87 T CNY
Số lượng trung bình
3,38 Tr
Tỷ số P/E
17,38
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 348,53 Tr | -18,54% |
Chi phí hoạt động | 182,66 Tr | 12,57% |
Thu nhập ròng | 91,98 Tr | -29,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,39 | -12,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,81 Tr | -42,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -10,14% |
Tổng tài sản | 5,44 T | 2,71% |
Tổng nợ | 1,37 T | -5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 584,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,98 Tr | -29,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,13 Tr | -15,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,40 Tr | -329,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -277,55 Tr | -83,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -248,85 Tr | -1.357,79% |
Dòng tiền tự do | 170,64 Tr | -57,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
1.098