Trang chủ300409 • SHE
add
Guangdong Dowstone Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,60 ¥ - 13,89 ¥
Phạm vi một năm
8,11 ¥ - 19,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,72 T CNY
Số lượng trung bình
44,19 Tr
Tỷ số P/E
44,00
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | -12,17% |
Chi phí hoạt động | 206,18 Tr | -9,40% |
Thu nhập ròng | 43,73 Tr | 206,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | 250,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 156,41 Tr | 2,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 679,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,73 Tr | 206,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 443,92 Tr | 35,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 269,80 Tr | 221,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -630,17 Tr | -66,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,62 Tr | 130,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
2.369