Trang chủ300410 • SHE
add
Guangdong Zhengye Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,03 ¥ - 5,42 ¥
Phạm vi một năm
4,00 ¥ - 8,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T CNY
Số lượng trung bình
12,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,66 Tr | 97,27% |
Chi phí hoạt động | 63,52 Tr | -37,55% |
Thu nhập ròng | -109,34 Tr | 26,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -54,76 | 62,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,80 Tr | 81,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,29 Tr | -55,78% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -22,02% |
Tổng nợ | 1,31 T | -13,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,34 Tr | 26,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,26 Tr | 151,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,95 Tr | -2.938,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,09 Tr | -201,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,75 Tr | -935,37% |
Dòng tiền tự do | 75,06 Tr | 817,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
1.470