Trang chủ300415 • SHE
add
Yizumi Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,20 ¥ - 20,69 ¥
Phạm vi một năm
16,28 ¥ - 28,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,55 T CNY
Số lượng trung bình
12,55 Tr
Tỷ số P/E
15,20
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 24,32% |
Chi phí hoạt động | 206,07 Tr | 2,26% |
Thu nhập ròng | 132,48 Tr | 14,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,16 | -8,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,20 Tr | 18,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 586,82 Tr | 37,09% |
Tổng tài sản | 7,37 T | 16,49% |
Tổng nợ | 4,21 T | 16,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,48 Tr | 14,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,30 Tr | 40,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,26 Tr | -14,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 186,43 Tr | 128,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,04 Tr | 240,05% |
Dòng tiền tự do | -183,11 Tr | 2,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
4.562