Trang chủ300418 • SHE
add
Công ty Công nghệ Côn Lôn Bắc Kinh
Giá đóng cửa hôm trước
33,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,86 ¥ - 33,69 ¥
Phạm vi một năm
25,25 ¥ - 52,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,67 T CNY
Số lượng trung bình
47,22 Tr
Tỷ số P/E
224,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 46,07% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | 67,20% |
Thu nhập ròng | -769,00 Tr | -310,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,60 | -180,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -357,49 Tr | -3.866,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | 27,80% |
Tổng tài sản | 20,02 T | -6,35% |
Tổng nợ | 3,86 T | 5,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -769,00 Tr | -310,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,97 Tr | -102,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 121,52 Tr | 653,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,21 Tr | 23,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,61 Tr | 71,22% |
Dòng tiền tự do | -419,38 Tr | -82,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2008
Trang web
Nhân viên
2.117