Trang chủ300418 • SHE
add
Công ty Công nghệ Côn Lôn Bắc Kinh
Giá đóng cửa hôm trước
40,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,80 ¥ - 40,99 ¥
Phạm vi một năm
27,13 ¥ - 54,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,44 T CNY
Số lượng trung bình
63,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 56,16% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 41,68% |
Thu nhập ròng | 190,22 Tr | 180,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | 151,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -296,16 Tr | -21,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 T | 57,36% |
Tổng tài sản | 20,64 T | 0,25% |
Tổng nợ | 4,05 T | 28,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,22 Tr | 180,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -174,02 Tr | -233,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -278,65 Tr | -136,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,42 Tr | 147,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,90 Tr | -539,60% |
Dòng tiền tự do | -1,05 T | -67,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2008
Trang web
Nhân viên
2.117