Trang chủ300419 • SHE
add
Beijing InterAct Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,34 ¥ - 6,57 ¥
Phạm vi một năm
3,79 ¥ - 8,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T CNY
Số lượng trung bình
15,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,26 Tr | -44,16% |
Chi phí hoạt động | 23,58 Tr | -30,29% |
Thu nhập ròng | -8,24 Tr | -557,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,92 | -919,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,17 Tr | -276,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,84 Tr | -32,79% |
Tổng tài sản | 663,45 Tr | -14,46% |
Tổng nợ | 231,85 Tr | -27,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 431,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 367,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,24 Tr | -557,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,69 Tr | 126,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -371,63 N | -571,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,17 Tr | -100,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,86 Tr | 91,49% |
Dòng tiền tự do | -17,21 Tr | 72,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
430