Trang chủ300432 • SHE
add
Fulin Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,70 ¥ - 15,98 ¥
Phạm vi một năm
9,76 ¥ - 22,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,41 T CNY
Số lượng trung bình
78,09 Tr
Tỷ số P/E
65,60
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,023%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,27 T | 43,00% |
Chi phí hoạt động | 207,05 Tr | 70,24% |
Thu nhập ròng | 150,59 Tr | -15,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,60 | -41,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 306,80 Tr | 8,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 103,58% |
Tổng tài sản | 13,61 T | 44,39% |
Tổng nợ | 8,66 T | 72,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,59 Tr | -15,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,95 Tr | 18,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,83 Tr | 14,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,91 Tr | -91,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,56 Tr | 8,88% |
Dòng tiền tự do | -404,56 Tr | 47,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5.250