Trang chủ300446 • SHE
add
Aerospce Intllgnt Mnfctng Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,74 ¥ - 17,45 ¥
Phạm vi một năm
10,92 ¥ - 21,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,17 T CNY
Số lượng trung bình
29,00 Tr
Tỷ số P/E
17,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,28 T | 39,40% |
Chi phí hoạt động | 303,82 Tr | 16,58% |
Thu nhập ròng | 255,83 Tr | 41,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,20 | 1,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 382,71 Tr | 37,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | -12,58% |
Tổng tài sản | 10,10 T | 4,10% |
Tổng nợ | 4,53 T | -7,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 845,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,83 Tr | 41,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 393,56 Tr | 31,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 946,23 Tr | 4.936,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,61 Tr | -101,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 T | -40,60% |
Dòng tiền tự do | 819,03 Tr | 335,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
5.804