Trang chủ300447 • SHE
add
Nanjing Quanxin Cable Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,60 ¥ - 13,27 ¥
Phạm vi một năm
10,16 ¥ - 16,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 T CNY
Số lượng trung bình
6,17 Tr
Tỷ số P/E
61,64
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,31 Tr | -30,32% |
Chi phí hoạt động | 52,00 Tr | -31,34% |
Thu nhập ròng | 14,04 Tr | -57,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | -38,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,75 Tr | -24,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,91 Tr | -9,02% |
Tổng tài sản | 2,52 T | -8,16% |
Tổng nợ | 526,35 Tr | -24,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,04 Tr | -57,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,60 Tr | 204,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,76 Tr | 31,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -584,00 N | 16,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,26 Tr | 188,01% |
Dòng tiền tự do | 44,13 Tr | 153,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
793