Trang chủ300451 • SHE
add
B-Soft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,56 ¥ - 5,78 ¥
Phạm vi một năm
3,06 ¥ - 8,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,68 T CNY
Số lượng trung bình
75,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,03 Tr | -44,65% |
Chi phí hoạt động | 200,95 Tr | 5,28% |
Thu nhập ròng | -226,27 Tr | -313,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,08 | -647,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -161,61 Tr | -741,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -7,49% |
Tổng tài sản | 5,67 T | -2,11% |
Tổng nợ | 1,19 T | 6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -226,27 Tr | -313,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 316,68 Tr | -4,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,56 Tr | 76,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,42 Tr | 154,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 328,54 Tr | 192,80% |
Dòng tiền tự do | 403,39 Tr | 35,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
3.614