Trang chủ300464 • SHE
add
Guangdong SACA Precision Manfctrg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,61 ¥ - 4,80 ¥
Phạm vi một năm
3,24 ¥ - 7,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T CNY
Số lượng trung bình
19,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,71 Tr | -8,65% |
Chi phí hoạt động | 54,93 Tr | -28,47% |
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | -161,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,85 | -166,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,02 Tr | -27,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 6.116,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 278,22 Tr | 23,66% |
Tổng tài sản | 1,49 T | -26,15% |
Tổng nợ | 1,34 T | -6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 465,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | -161,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,75 Tr | -223,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,51 Tr | -189,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,61 Tr | 355,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,56 Tr | 520,98% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
1.519