Trang chủ300477 • SHE
add
Hezong Sience&Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,13 ¥ - 2,19 ¥
Phạm vi một năm
1,59 ¥ - 3,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T CNY
Số lượng trung bình
44,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,02 Tr | -51,57% |
Chi phí hoạt động | 70,26 Tr | -31,95% |
Thu nhập ròng | -31,83 Tr | 45,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,36 | -11,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,07 Tr | 437,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 158,67 Tr | -78,41% |
Tổng tài sản | 5,27 T | -42,14% |
Tổng nợ | 4,69 T | -32,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 580,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,83 Tr | 45,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,51 Tr | 224,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,39 Tr | 99,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,41 Tr | -154,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,68 Tr | 105,28% |
Dòng tiền tự do | 253,11 Tr | 151,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
2.156