Trang chủ300490 • SHE
add
HNAC Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,00 ¥ - 7,22 ¥
Phạm vi một năm
6,05 ¥ - 11,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T CNY
Số lượng trung bình
11,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 481,58 Tr | 64,76% |
Chi phí hoạt động | 159,54 Tr | -15,53% |
Thu nhập ròng | -251,94 Tr | -23,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,31 | 24,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,63 Tr | 63,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,99 Tr | -32,64% |
Tổng tài sản | 6,25 T | -10,94% |
Tổng nợ | 3,86 T | -7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -251,94 Tr | -23,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,98 Tr | -105,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 84,87 Tr | 118,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,55 Tr | -255,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,24 Tr | -2.004,85% |
Dòng tiền tự do | 92,50 Tr | 142,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.194