Trang chủ300492 • SHE
add
Huatu Cendes Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
66,50 ¥ - 68,58 ¥
Phạm vi một năm
42,08 ¥ - 72,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,11 T CNY
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
131,54
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 826,99 Tr | 18,91% |
Chi phí hoạt động | 347,92 Tr | 12,35% |
Thu nhập ròng | 121,45 Tr | 67,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,69 | 40,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,21 Tr | 107,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 825,18 Tr | 50,46% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 28,55% |
Tổng nợ | 1,63 T | 27,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 121,45 Tr | 67,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,77 Tr | -57,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 97,79 Tr | 125,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,76 Tr | -79,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 164,80 Tr | 282,49% |
Dòng tiền tự do | 25,89 Tr | -89,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
10.425