Trang chủ300494 • SHE
add
Hubei Century Network Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,69 ¥ - 11,86 ¥
Phạm vi một năm
9,51 ¥ - 16,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 T CNY
Số lượng trung bình
15,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 305,40 Tr | -2,38% |
Chi phí hoạt động | 42,65 Tr | -8,56% |
Thu nhập ròng | -21,60 Tr | -1.232,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,07 | -1.259,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,13 Tr | 307,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -1,73% |
Tổng tài sản | 1,58 T | -14,89% |
Tổng nợ | 136,87 Tr | -7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 487,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,60 Tr | -1.232,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,02 Tr | 155,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,84 Tr | 54,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,72 Tr | -6.569,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,54 Tr | 82,36% |
Dòng tiền tự do | -3,30 Tr | 95,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
744