Trang chủ300494 • SHE
add
Hubei Century Network Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,70 ¥ - 13,25 ¥
Phạm vi một năm
9,51 ¥ - 16,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,24 T CNY
Số lượng trung bình
26,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 317,77 Tr | 11,09% |
Chi phí hoạt động | 39,84 Tr | -34,59% |
Thu nhập ròng | 26,87 Tr | 364,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,46 | 337,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,76 Tr | 368,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | -7,26% |
Tổng tài sản | 1,63 T | -12,19% |
Tổng nợ | 164,32 Tr | 9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 487,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,87 Tr | 364,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,65 Tr | 117,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,73 Tr | 104,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,14 Tr | 69,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,60 Tr | 92,63% |
Dòng tiền tự do | -7,78 Tr | 92,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
744