Trang chủ300496 • SHE
add
Thunder Software Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
52,31 ¥ - 54,30 ¥
Phạm vi một năm
31,74 ¥ - 74,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,70 T CNY
Số lượng trung bình
26,46 Tr
Tỷ số P/E
2.083,56
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -7,04% |
Chi phí hoạt động | 454,70 Tr | 11,95% |
Thu nhập ròng | 47,60 Tr | -78,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | -76,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -77,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,32 Tr | -82,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | -32,69% |
Tổng tài sản | 11,43 T | 1,40% |
Tổng nợ | 1,60 T | 4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 459,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,60 Tr | -78,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,47 Tr | 34,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -528,47 Tr | -1.523,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,81 Tr | -379,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -415,30 Tr | -447,28% |
Dòng tiền tự do | -594,04 Tr | -83,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 3, 2008
Trang web
Nhân viên
13.119