Trang chủ300502 • SHE
add
Eoptolink Technology Inc Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
355,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
351,49 ¥ - 369,11 ¥
Phạm vi một năm
46,89 ¥ - 433,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
345,70 T CNY
Số lượng trung bình
44,37 Tr
Tỷ số P/E
47,44
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,07 T | 152,53% |
Chi phí hoạt động | 273,47 Tr | 110,39% |
Thu nhập ròng | 2,38 T | 205,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,30 | 20,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,38 | 203,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 T | 203,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,44 T | 185,92% |
Tổng tài sản | 21,36 T | 117,44% |
Tổng nợ | 6,83 T | 149,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 992,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 34,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,38 T | 205,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,68 T | 540,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -354,59 Tr | 14,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 278,41 N | 100,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,36 T | 14.900,49% |
Dòng tiền tự do | 2,71 T | 1.000,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
5.212