Trang chủ300503 • SHE
add
Guangzhou Haozhi Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,86 ¥ - 23,05 ¥
Phạm vi một năm
10,22 ¥ - 26,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,70 T CNY
Số lượng trung bình
26,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,28 Tr | 50,32% |
Chi phí hoạt động | 47,82 Tr | -30,05% |
Thu nhập ròng | 25,92 Tr | 271,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,36 | 214,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,89 Tr | 280,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,65 Tr | -43,74% |
Tổng tài sản | 2,66 T | 1,11% |
Tổng nợ | 1,47 T | 9,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,92 Tr | 271,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,58 Tr | 287,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,79 Tr | 36,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,03 Tr | 72,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,49 Tr | 75,82% |
Dòng tiền tự do | -60,38 Tr | 46,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
2.016