Trang chủ300509 • SHE
add
Jiangsu Newamstar Packaging Mach Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,54 ¥ - 7,73 ¥
Phạm vi một năm
4,08 ¥ - 10,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T CNY
Số lượng trung bình
9,39 Tr
Tỷ số P/E
40,03
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 260,59 Tr | 6,03% |
Chi phí hoạt động | 41,93 Tr | 3,26% |
Thu nhập ròng | 21,16 Tr | 118,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,12 | 106,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,45 Tr | 75,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 689,20 Tr | 41,75% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 8,44% |
Tổng nợ | 1,84 T | 15,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 637,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,16 Tr | 118,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,70 Tr | -202,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,20 Tr | 56,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,29 Tr | 152,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,59 Tr | -34,04% |
Dòng tiền tự do | -57,13 Tr | -250,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
968