Trang chủ300527 • SHE
add
China Harzone Industry Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,18 ¥ - 8,32 ¥
Phạm vi một năm
6,33 ¥ - 13,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,47 T CNY
Số lượng trung bình
25,53 Tr
Tỷ số P/E
896,74
Tỷ lệ cổ tức
0,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 188,71 Tr | -38,77% |
Chi phí hoạt động | 43,94 Tr | -43,11% |
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | -54,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,51 | -26,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,98 Tr | -47,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 6,11% |
Tổng tài sản | 3,72 T | -1,02% |
Tổng nợ | 809,82 Tr | -32,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | -54,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,24 Tr | 112,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | 93,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,29 Tr | -3.516.480,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,85 Tr | 108,12% |
Dòng tiền tự do | -27,93 Tr | 83,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.099