Trang chủ300527 • SHE
add
China Harzone Industry Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,38 ¥ - 7,49 ¥
Phạm vi một năm
6,03 ¥ - 12,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,21 T CNY
Số lượng trung bình
33,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,96 Tr | -26,46% |
Chi phí hoạt động | 41,15 Tr | -14,65% |
Thu nhập ròng | -24,71 Tr | -113,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,00 | -190,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,54 Tr | -494,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | 0,14% |
Tổng tài sản | 3,71 T | -1,50% |
Tổng nợ | 1,05 T | -14,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 986,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,71 Tr | -113,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,19 Tr | 150,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,05 Tr | -25,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,14 Tr | 131,89% |
Dòng tiền tự do | 10,22 Tr | 106,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
1.099