Trang chủ300529 • SHE
add
Jafron Biomedical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,12 ¥ - 21,85 ¥
Phạm vi một năm
21,12 ¥ - 39,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,68 T CNY
Số lượng trung bình
8,29 Tr
Tỷ số P/E
23,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 547,84 Tr | -26,40% |
Chi phí hoạt động | 212,43 Tr | -11,97% |
Thu nhập ròng | 188,78 Tr | -33,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,46 | -9,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,23 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 260,29 Tr | -29,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 T | -17,59% |
Tổng tài sản | 5,68 T | -2,91% |
Tổng nợ | 2,15 T | -17,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 774,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,78 Tr | -33,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,05 Tr | -46,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 T | -82,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,94 Tr | 117,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 T | -192,87% |
Dòng tiền tự do | 97,63 Tr | -61,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 1989
Trang web
Nhân viên
2.797