Trang chủ300533 • SHE
add
Shenzhen Bingchuan Network Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,01 ¥ - 32,15 ¥
Phạm vi một năm
12,66 ¥ - 33,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,35 T CNY
Số lượng trung bình
26,26 Tr
Tỷ số P/E
18,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 653,55 Tr | 16,65% |
Chi phí hoạt động | 424,64 Tr | -56,49% |
Thu nhập ròng | 188,81 Tr | 142,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,89 | 136,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,10 Tr | 141,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | 12,90% |
Tổng tài sản | 2,54 T | -2,48% |
Tổng nợ | 1,08 T | -24,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 234,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,81 Tr | 142,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 191,00 Tr | 249,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,41 Tr | -1.602,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,38 Tr | 20,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,80 Tr | 176,81% |
Dòng tiền tự do | 73,96 Tr | 133,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
1.952