Trang chủ300538 • SHE
add
Shenzhen Tongyi Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,10 ¥ - 15,40 ¥
Phạm vi một năm
11,66 ¥ - 20,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T CNY
Số lượng trung bình
4,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 724,46 Tr | 30,18% |
Chi phí hoạt động | 30,90 Tr | 22,64% |
Thu nhập ròng | 3,23 Tr | -6,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,45 | -27,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,81 Tr | -4,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,56 Tr | -42,11% |
Tổng tài sản | 2,20 T | -0,48% |
Tổng nợ | 1,22 T | 9,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 974,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,23 Tr | -6,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,04 Tr | 86,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,82 Tr | -79,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -356,22 N | -117,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,65 Tr | 27,56% |
Dòng tiền tự do | -128,14 Tr | -11,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
386