Trang chủ300539 • SHE
add
Ningbo Henghe Precision Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,68 ¥ - 13,13 ¥
Phạm vi một năm
6,98 ¥ - 18,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T CNY
Số lượng trung bình
4,91 Tr
Tỷ số P/E
70,79
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,08 Tr | 22,04% |
Chi phí hoạt động | 25,99 Tr | 15,69% |
Thu nhập ròng | 11,18 Tr | 37,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | 12,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,52 Tr | 6,34% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 13,43% |
Tổng nợ | 650,20 Tr | 21,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 580,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,18 Tr | 37,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,62 Tr | 296,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,80 Tr | -212,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,41 Tr | 4.976,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,27 Tr | 164,89% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.174