Trang chủ300542 • SHE
add
Brilliance Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,26 ¥
Phạm vi một năm
13,82 ¥ - 31,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 T CNY
Số lượng trung bình
6,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 335,92 Tr | 46,17% |
Chi phí hoạt động | 52,95 Tr | 50,93% |
Thu nhập ròng | -6,73 Tr | -507,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,00 | -316,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,75 Tr | 189,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 362,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,18 Tr | 19,77% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -15,31% |
Tổng nợ | 613,48 Tr | -17,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 556,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 298,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,73 Tr | -507,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,72 Tr | -265,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,03 Tr | 73,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,21 Tr | 1.146,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,55 Tr | -290,24% |
Dòng tiền tự do | -96,06 Tr | -617,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
2.109