Trang chủ300550 • SHE
add
Heren Health Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,31 ¥ - 13,70 ¥
Phạm vi một năm
8,70 ¥ - 16,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T CNY
Số lượng trung bình
4,07 Tr
Tỷ số P/E
84,63
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,40 Tr | -13,99% |
Chi phí hoạt động | 25,79 Tr | -2,31% |
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | -645,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,90 | -759,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,59 Tr | -57,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 490,85 Tr | -15,69% |
Tổng tài sản | 1,42 T | -0,82% |
Tổng nợ | 304,75 Tr | -13,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | -645,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,39 Tr | 26,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,93 Tr | -175,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,14 Tr | -2.723,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,45 Tr | -241,40% |
Dòng tiền tự do | -46,29 Tr | 29,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2010
Trang web
Nhân viên
684