Trang chủ300550 • SHE
add
Heren Health Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,39 ¥ - 14,70 ¥
Phạm vi một năm
8,70 ¥ - 16,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T CNY
Số lượng trung bình
4,17 Tr
Tỷ số P/E
117,48
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,85 Tr | 0,11% |
Chi phí hoạt động | 40,93 Tr | 50,12% |
Thu nhập ròng | 15,26 Tr | -1,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,70 | -1,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,65 Tr | -10,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,41 Tr | 7,85% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 2,24% |
Tổng nợ | 353,01 Tr | 1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,26 Tr | -1,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,14 Tr | 47,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,31 Tr | 1.643,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,15 Tr | -134,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,02 Tr | 140,48% |
Dòng tiền tự do | -74,20 Tr | 1,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2010
Trang web
Nhân viên
541