Trang chủ300563 • SHE
add
Shenyu Communication Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
34,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,00 ¥ - 34,98 ¥
Phạm vi một năm
18,80 ¥ - 72,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,09 T CNY
Số lượng trung bình
6,20 Tr
Tỷ số P/E
152,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,59 Tr | 9,61% |
Chi phí hoạt động | 22,90 Tr | -21,66% |
Thu nhập ròng | 12,18 Tr | 18,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | 7,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,59 Tr | 31,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,20 Tr | -2,75% |
Tổng tài sản | 1,31 T | 2,33% |
Tổng nợ | 262,83 Tr | 13,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,18 Tr | 18,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,47 Tr | 9,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,73 Tr | 194,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,70 Tr | -75,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,80 Tr | 657,13% |
Dòng tiền tự do | 31,76 Tr | -50,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
763