Trang chủ300566 • SHE
add
Ningbo Exciton Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,30 ¥ - 18,69 ¥
Phạm vi một năm
12,55 ¥ - 23,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T CNY
Số lượng trung bình
4,52 Tr
Tỷ số P/E
24,28
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 479,23 Tr | -10,95% |
Chi phí hoạt động | 47,51 Tr | -14,82% |
Thu nhập ròng | 58,84 Tr | 19,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,28 | 34,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,34 Tr | 24,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,27 Tr | 0,42% |
Tổng tài sản | 3,74 T | -0,98% |
Tổng nợ | 1,68 T | -10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,84 Tr | 19,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,45 Tr | 694,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,65 Tr | -9,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,26 Tr | 130,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,34 Tr | 72,82% |
Dòng tiền tự do | -50,76 Tr | -59,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
973