Trang chủ300575 • SHE
add
Jiangsu Flag Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,51 ¥ - 6,59 ¥
Phạm vi một năm
5,13 ¥ - 8,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CNY
Số lượng trung bình
49,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 529,30 Tr | 16,54% |
Chi phí hoạt động | 79,44 Tr | 24,66% |
Thu nhập ròng | -34,10 Tr | -245,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,44 | -195,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,89 Tr | -4,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,47 Tr | -12,79% |
Tổng tài sản | 4,45 T | 13,95% |
Tổng nợ | 2,26 T | 37,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,10 Tr | -245,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,54 Tr | -142,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,84 Tr | 0,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,97 Tr | 124,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,27 Tr | -937,65% |
Dòng tiền tự do | -164,75 Tr | -6.684,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
2.357