Trang chủ300586 • SHE
add
Malion New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,96 ¥ - 8,43 ¥
Phạm vi một năm
5,52 ¥ - 10,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 T CNY
Số lượng trung bình
17,10 Tr
Tỷ số P/E
316,07
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,66 Tr | 6,54% |
Chi phí hoạt động | 36,91 Tr | -10,12% |
Thu nhập ròng | 9,40 Tr | -64,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | -66,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,33 Tr | -30,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,49 Tr | -18,94% |
Tổng tài sản | 3,60 T | 2,52% |
Tổng nợ | 1,29 T | 15,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 712,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,40 Tr | -64,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,59 Tr | 27,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,59 Tr | 63,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,06 Tr | -106,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -66,64 Tr | -12,63% |
Dòng tiền tự do | -115,65 Tr | 44,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 6 2000
Trang web
Nhân viên
1.091