Trang chủ3005 • TADAWUL
add
Umm Al Qura Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
16,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
15,74 SAR - 16,10 SAR
Phạm vi một năm
15,10 SAR - 20,34 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
866,80 Tr SAR
Số lượng trung bình
88,46 N
Tỷ số P/E
19,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,46 Tr | -6,54% |
Chi phí hoạt động | 4,07 Tr | -1,17% |
Thu nhập ròng | 10,91 Tr | -24,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,05 | -19,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,90 Tr | -13,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,11 Tr | -91,03% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -3,19% |
Tổng nợ | 348,13 Tr | -19,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 824,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,91 Tr | -24,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,41 Tr | 77,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,21 Tr | -6.835,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,12 Tr | -23.770,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,93 Tr | -344,17% |
Dòng tiền tự do | 5,79 Tr | -11,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2013
Trang web