Trang chủ300600 • SHE
add
Changshu Guorui Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,48 ¥ - 8,61 ¥
Phạm vi một năm
4,84 ¥ - 9,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T CNY
Số lượng trung bình
4,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,28 Tr | 5,30% |
Chi phí hoạt động | 20,28 Tr | 22,26% |
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | -6.575,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,10 | -6.330,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,81 N | -100,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,76 Tr | 0,74% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 3,11% |
Tổng nợ | 208,38 Tr | -6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 999,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | -6.575,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,90 Tr | -403,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,30 Tr | 29,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -347,58 N | 48,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,51 Tr | -177,60% |
Dòng tiền tự do | -42,38 Tr | -77,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
450