Trang chủ300603 • SHE
add
Leon Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,62 ¥ - 10,35 ¥
Phạm vi một năm
6,11 ¥ - 11,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,66 T CNY
Số lượng trung bình
30,58 Tr
Tỷ số P/E
424,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,66 Tr | 31,19% |
Chi phí hoạt động | 14,30 Tr | -64,02% |
Thu nhập ròng | 22,18 Tr | 238,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,01 | 157,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,21 Tr | 1.404,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,91 Tr | -44,40% |
Tổng tài sản | 2,23 T | -7,27% |
Tổng nợ | 764,77 Tr | -17,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 460,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,18 Tr | 238,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,51 Tr | -802,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,90 Tr | -940,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,74 Tr | -265,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,36 Tr | -1.262,38% |
Dòng tiền tự do | -212,60 Tr | -185,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
968