Trang chủ300606 • SHE
add
Dongguan Golden Sun Abrasives Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,08 ¥ - 19,70 ¥
Phạm vi một năm
13,77 ¥ - 27,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T CNY
Số lượng trung bình
3,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,29 Tr | 27,61% |
Chi phí hoạt động | 17,36 Tr | 10,07% |
Thu nhập ròng | 9,45 Tr | 65,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | 29,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,27 Tr | 48,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,12 Tr | 22,07% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 4,50% |
Tổng nợ | 508,02 Tr | 16,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 694,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,45 Tr | 65,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,74 Tr | 78,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,90 Tr | 41,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -184,90 N | -100,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,35 Tr | -106,52% |
Dòng tiền tự do | -37,24 Tr | 22,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 9, 2004
Trang web
Nhân viên
790