Trang chủ300607 • SHE
add
Guangdong Topstar Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,36 ¥ - 27,63 ¥
Phạm vi một năm
9,37 ¥ - 43,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,05 T CNY
Số lượng trung bình
24,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,01 Tr | -63,83% |
Chi phí hoạt động | 104,04 Tr | 8,59% |
Thu nhập ròng | 3,85 Tr | -87,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | -64,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,05 Tr | -70,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 141,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | -9,73% |
Tổng tài sản | 6,06 T | -14,38% |
Tổng nợ | 3,16 T | -30,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 472,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,85 Tr | -87,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,48 Tr | 86,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,09 Tr | 107,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 378,65 Tr | 46,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 376,89 Tr | 1.111,07% |
Dòng tiền tự do | -116,49 Tr | 40,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
2.069