Trang chủ300608 • SHE
add
SI-TECH Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,50 ¥ - 10,95 ¥
Phạm vi một năm
7,93 ¥ - 15,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T CNY
Số lượng trung bình
12,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,34 Tr | -45,89% |
Chi phí hoạt động | 54,47 Tr | -3,70% |
Thu nhập ròng | -66,18 Tr | -47,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -139,79 | -171,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,20 Tr | -42,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,33 Tr | -25,82% |
Tổng tài sản | 2,40 T | -0,89% |
Tổng nợ | 944,06 Tr | 7,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,18 Tr | -47,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,91 Tr | -54,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,63 Tr | 24,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 117,10 Tr | 356,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,48 Tr | 158,08% |
Dòng tiền tự do | -70,36 Tr | -4,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
2.980