Trang chủ300609 • SHE
add
Winner Technology Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,97 ¥ - 33,52 ¥
Phạm vi một năm
17,80 ¥ - 40,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T CNY
Số lượng trung bình
8,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,36 Tr | 4,19% |
Chi phí hoạt động | 39,11 Tr | -30,01% |
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | 87,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,04 | 87,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,95 Tr | 124,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,29 Tr | -12,49% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -0,73% |
Tổng nợ | 237,92 Tr | 17,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,64 Tr | 87,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,62 Tr | 56,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,05 Tr | -324,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,61 Tr | 4.090,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,08 Tr | 22,47% |
Dòng tiền tự do | -30,97 Tr | 55,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
517