Trang chủ300615 • SHE
add
XDC Industries Shenzhen Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,03 ¥ - 12,65 ¥
Phạm vi một năm
8,06 ¥ - 19,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T CNY
Số lượng trung bình
18,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,54 Tr | -36,88% |
Chi phí hoạt động | 18,36 Tr | 25,83% |
Thu nhập ròng | 5,49 Tr | -72,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | -56,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,80 Tr | -72,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,55 Tr | -20,53% |
Tổng tài sản | 647,17 Tr | -20,71% |
Tổng nợ | 127,26 Tr | -53,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 519,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,49 Tr | -72,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,58 Tr | -83,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,44 Tr | -687,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 Tr | 71,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 Tr | -102,46% |
Dòng tiền tự do | -36,11 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 5, 2005
Trang web
Nhân viên
454