Trang chủ300618 • SHE
add
Nanjing Hanrui Cobalt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,61 ¥ - 33,72 ¥
Phạm vi một năm
17,74 ¥ - 48,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,05 T CNY
Số lượng trung bình
4,16 Tr
Tỷ số P/E
58,79
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 14,34% |
Chi phí hoạt động | 120,31 Tr | 0,19% |
Thu nhập ròng | 104,46 Tr | 61,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | 41,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,02 Tr | 21,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 10,35% |
Tổng tài sản | 8,84 T | 17,28% |
Tổng nợ | 3,42 T | 52,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 301,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,46 Tr | 61,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,59 Tr | 377,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 119,75 Tr | 133,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -175,07 Tr | -58,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,63 Tr | 129,20% |
Dòng tiền tự do | 506,21 Tr | 241,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
1.974