Trang chủ300620 • SHE
add
Advanced Fiber Resources Zhuhai Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
117,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
114,01 ¥ - 120,88 ¥
Phạm vi một năm
33,43 ¥ - 144,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,38 T CNY
Số lượng trung bình
21,12 Tr
Tỷ số P/E
229,19
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 401,76 Tr | 26,53% |
Chi phí hoạt động | 69,77 Tr | -10,25% |
Thu nhập ròng | 63,44 Tr | 149,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,79 | 96,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,86 Tr | 62,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 55,17% |
Tổng tài sản | 3,58 T | 28,96% |
Tổng nợ | 1,47 T | 80,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,44 Tr | 149,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,32 Tr | 678,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,96 Tr | 33,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,45 Tr | -3,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,64 Tr | 525,24% |
Dòng tiền tự do | -115,46 Tr | -31,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
3.141