Trang chủ300620 • SHE
add
Advanced Fiber Resources Zhuhai Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,76 ¥ - 43,59 ¥
Phạm vi một năm
30,60 ¥ - 59,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,68 T CNY
Số lượng trung bình
4,98 Tr
Tỷ số P/E
151,63
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 265,22 Tr | 65,53% |
Chi phí hoạt động | 72,76 Tr | 38,44% |
Thu nhập ròng | 10,84 Tr | 66,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | 0,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,94 Tr | -8,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 55,64% |
Tổng tài sản | 3,14 T | 24,71% |
Tổng nợ | 1,15 T | 87,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,84 Tr | 66,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,30 Tr | -118,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,80 Tr | 63,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 153,37 Tr | -46,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,75 Tr | -68,52% |
Dòng tiền tự do | -87,79 Tr | -478,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
3.141