Trang chủ300627 • SHE
add
Shanghai Huace Navigation Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,31 ¥ - 42,50 ¥
Phạm vi một năm
26,46 ¥ - 46,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,37 T CNY
Số lượng trung bình
6,41 Tr
Tỷ số P/E
36,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 789,12 Tr | 27,91% |
Chi phí hoạt động | 313,16 Tr | 23,93% |
Thu nhập ròng | 142,74 Tr | 38,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,09 | 8,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,60 Tr | 28,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | 15,57% |
Tổng tài sản | 5,05 T | 17,55% |
Tổng nợ | 1,34 T | 20,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,74 Tr | 38,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,81 Tr | 44,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,74 Tr | 1.063,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,30 Tr | -1.936,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,57 Tr | 55,31% |
Dòng tiền tự do | -751,02 Tr | -73,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
2.046