Trang chủ300627 • SHE
add
Shanghai Huace Navigation Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,87 ¥ - 31,92 ¥
Phạm vi một năm
25,38 ¥ - 38,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,24 T CNY
Số lượng trung bình
11,25 Tr
Tỷ số P/E
23,90
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 784,91 Tr | 0,19% |
Chi phí hoạt động | 323,17 Tr | -1,23% |
Thu nhập ròng | 166,14 Tr | 20,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,17 | 19,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,07 Tr | 25,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 30,96% |
Tổng tài sản | 5,35 T | 14,98% |
Tổng nợ | 1,34 T | 6,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 785,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,14 Tr | 20,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,25 Tr | -205,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,70 Tr | -9,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,45 Tr | -27,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -283,31 Tr | -223,00% |
Dòng tiền tự do | -872,98 Tr | -115,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
2.046