Trang chủ300629 • SHE
add
Guangdong King-Strong Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,43 ¥ - 17,75 ¥
Phạm vi một năm
14,85 ¥ - 27,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 T CNY
Số lượng trung bình
8,57 Tr
Tỷ số P/E
69,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,92 Tr | -64,12% |
Chi phí hoạt động | 23,07 Tr | -25,16% |
Thu nhập ròng | -18,63 Tr | -144,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,70 | -225,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,49 Tr | -88,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,55 Tr | -3,77% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 3,40% |
Tổng nợ | 312,62 Tr | 7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,63 Tr | -144,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,09 Tr | 60,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 Tr | 97,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,91 Tr | 87,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,13 Tr | 81,48% |
Dòng tiền tự do | -2,74 Tr | 96,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
501