Trang chủ300639 • SHE
add
Guangdong Hybribio Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,68 ¥ - 5,83 ¥
Phạm vi một năm
4,32 ¥ - 8,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T CNY
Số lượng trung bình
12,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,06 Tr | -26,78% |
Chi phí hoạt động | 108,75 Tr | -11,42% |
Thu nhập ròng | -27,30 Tr | -90,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,37 | -159,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,29 Tr | -139,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 686,55 Tr | -25,40% |
Tổng tài sản | 4,53 T | -17,98% |
Tổng nợ | 594,83 Tr | 22,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 682,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,30 Tr | -90,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,92 Tr | 173,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,01 Tr | 46,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,70 Tr | 55,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,94 Tr | 111,98% |
Dòng tiền tự do | -280,89 Tr | -83,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 2003
Trang web
Nhân viên
2.205