Trang chủ300641 • SHE
add
Jiangsu Zhengdan Chemical Industry CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
25,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,01 ¥ - 25,63 ¥
Phạm vi một năm
14,77 ¥ - 36,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,40 T CNY
Số lượng trung bình
35,10 Tr
Tỷ số P/E
8,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 853,16 Tr | 64,67% |
Chi phí hoạt động | 23,04 Tr | 212,39% |
Thu nhập ròng | 388,52 Tr | 558,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,54 | 299,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 467,13 Tr | 454,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 172,80% |
Tổng tài sản | 3,38 T | 51,38% |
Tổng nợ | 196,07 Tr | -70,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 530,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 34,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 36,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 388,52 Tr | 558,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 419,79 Tr | 340,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -787,46 Tr | -602,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,24 Tr | -568,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -495,74 Tr | -63,56% |
Dòng tiền tự do | 267,68 Tr | 216,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 2007
Trang web
Nhân viên
443